--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ au fait chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoàn kết
:
To unite; to combinesự đoàn kếtUnion
+
aciculate
:
liên quan đến thực vật, động vật, hoặc tinh thể có hình kim hay các phần giống kim
+
horse
:
ngựato take horse đi ngựa, cưỡi ngựato horse! lên ngựa!
+
ậm à
:
như ầm ừ
+
năng nổ
:
ditigent, zealous